20 Rupee Mauritia sang Dinar Tunisia

Đổi tiền MUR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mur
1,356 tnd

₨1,000 MUR = DT0,06780 TND

Mid-market exchange rate at 03:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Tunisia
1 MUR0.06780 TND
5 MUR0.33900 TND
10 MUR0.67799 TND
20 MUR1.35598 TND
50 MUR3.38996 TND
100 MUR6.77992 TND
250 MUR16.94980 TND
500 MUR33.89960 TND
1000 MUR67.79920 TND
2000 MUR135.59840 TND
5000 MUR338.99600 TND
10000 MUR677.99200 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Mauritia
1 TND14.74940 MUR
5 TND73.74700 MUR
10 TND147.49400 MUR
20 TND294.98800 MUR
50 TND737.47000 MUR
100 TND1,474.94000 MUR
250 TND3,687.35000 MUR
500 TND7,374.70000 MUR
1000 TND14,749.40000 MUR
2000 TND29,498.80000 MUR
5000 TND73,747.00000 MUR
10000 TND147,494.00000 MUR