10 Dinar Tunisia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền TND sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tnd
151,43 mur

DT1,000 TND = ₨15,14 MUR

Mid-market exchange rate at 15:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Mauritia
1 TND15.14340 MUR
5 TND75.71700 MUR
10 TND151.43400 MUR
20 TND302.86800 MUR
50 TND757.17000 MUR
100 TND1,514.34000 MUR
250 TND3,785.85000 MUR
500 TND7,571.70000 MUR
1000 TND15,143.40000 MUR
2000 TND30,286.80000 MUR
5000 TND75,717.00000 MUR
10000 TND151,434.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Tunisia
1 MUR0.06604 TND
5 MUR0.33018 TND
10 MUR0.66035 TND
20 MUR1.32071 TND
50 MUR3.30177 TND
100 MUR6.60354 TND
250 MUR16.50885 TND
500 MUR33.01770 TND
1000 MUR66.03540 TND
2000 MUR132.07080 TND
5000 MUR330.17700 TND
10000 MUR660.35400 TND