Ringgit Malaysia sang Dinar Tunisia

Đổi tiền MYR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
659,518 tnd

RM1,000 MYR = DT0,6595 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Tunisia
1 MYR0.65952 TND
5 MYR3.29759 TND
10 MYR6.59518 TND
20 MYR13.19036 TND
50 MYR32.97590 TND
100 MYR65.95180 TND
250 MYR164.87950 TND
500 MYR329.75900 TND
1000 MYR659.51800 TND
2000 MYR1,319.03600 TND
5000 MYR3,297.59000 TND
10000 MYR6,595.18000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Ringgit Malaysia
1 TND1.51626 MYR
5 TND7.58130 MYR
10 TND15.16260 MYR
20 TND30.32520 MYR
50 TND75.81300 MYR
100 TND151.62600 MYR
250 TND379.06500 MYR
500 TND758.13000 MYR
1000 TND1,516.26000 MYR
2000 TND3,032.52000 MYR
5000 TND7,581.30000 MYR
10000 TND15,162.60000 MYR