Đổi tiền MUR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Rupee Mauritia sang Dinar Tunisia

10 mur
0,660 tnd

₨1,000 MUR = DT0,06603 TND

Mid-market exchange rate at 13:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Tunisia
1 MUR0.06603 TND
5 MUR0.33016 TND
10 MUR0.66033 TND
20 MUR1.32065 TND
50 MUR3.30163 TND
100 MUR6.60326 TND
250 MUR16.50815 TND
500 MUR33.01630 TND
1000 MUR66.03260 TND
2000 MUR132.06520 TND
5000 MUR330.16300 TND
10000 MUR660.32600 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Mauritia
1 TND15.14400 MUR
5 TND75.72000 MUR
10 TND151.44000 MUR
20 TND302.88000 MUR
50 TND757.20000 MUR
100 TND1,514.40000 MUR
250 TND3,786.00000 MUR
500 TND7,572.00000 MUR
1000 TND15,144.00000 MUR
2000 TND30,288.00000 MUR
5000 TND75,720.00000 MUR
10000 TND151,440.00000 MUR