1 nghìn Dinar Tunisia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền TND sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
14.752,50 mur

DT1,000 TND = ₨14,75 MUR

Mid-market exchange rate at 01:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Mauritia
1 TND14.75250 MUR
5 TND73.76250 MUR
10 TND147.52500 MUR
20 TND295.05000 MUR
50 TND737.62500 MUR
100 TND1,475.25000 MUR
250 TND3,688.12500 MUR
500 TND7,376.25000 MUR
1000 TND14,752.50000 MUR
2000 TND29,505.00000 MUR
5000 TND73,762.50000 MUR
10000 TND147,525.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Tunisia
1 MUR0.06779 TND
5 MUR0.33893 TND
10 MUR0.67785 TND
20 MUR1.35570 TND
50 MUR3.38926 TND
100 MUR6.77851 TND
250 MUR16.94628 TND
500 MUR33.89255 TND
1000 MUR67.78510 TND
2000 MUR135.57020 TND
5000 MUR338.92550 TND
10000 MUR677.85100 TND