Nhân dân tệ Trung Quốc sang Dinar Tunisia

Đổi tiền CNY sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
434,130 tnd

¥1,000 CNY = DT0,4341 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Tunisia
1 CNY0.43413 TND
5 CNY2.17065 TND
10 CNY4.34130 TND
20 CNY8.68260 TND
50 CNY21.70650 TND
100 CNY43.41300 TND
250 CNY108.53250 TND
500 CNY217.06500 TND
1000 CNY434.13000 TND
2000 CNY868.26000 TND
5000 CNY2,170.65000 TND
10000 CNY4,341.30000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Chinese Yuan RMB
1 TND2.30346 CNY
5 TND11.51730 CNY
10 TND23.03460 CNY
20 TND46.06920 CNY
50 TND115.17300 CNY
100 TND230.34600 CNY
250 TND575.86500 CNY
500 TND1,151.73000 CNY
1000 TND2,303.46000 CNY
2000 TND4,606.92000 CNY
5000 TND11,517.30000 CNY
10000 TND23,034.60000 CNY