5 Rupee Mauritia sang Dinar Serbia

Đổi tiền MUR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mur
11,72 rsd

₨1,000 MUR = РСД2,344 RSD

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Serbia
1 MUR2.34402 RSD
5 MUR11.72010 RSD
10 MUR23.44020 RSD
20 MUR46.88040 RSD
50 MUR117.20100 RSD
100 MUR234.40200 RSD
250 MUR586.00500 RSD
500 MUR1,172.01000 RSD
1000 MUR2,344.02000 RSD
2000 MUR4,688.04000 RSD
5000 MUR11,720.10000 RSD
10000 MUR23,440.20000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rupee Mauritia
1 RSD0.42662 MUR
5 RSD2.13309 MUR
10 RSD4.26618 MUR
20 RSD8.53236 MUR
50 RSD21.33090 MUR
100 RSD42.66180 MUR
250 RSD106.65450 MUR
500 RSD213.30900 MUR
1000 RSD426.61800 MUR
2000 RSD853.23600 MUR
5000 RSD2,133.09000 MUR
10000 RSD4,266.18000 MUR