20 Dinar Serbia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền RSD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rsd
8,54 mur

РСД1,000 RSD = ₨0,4269 MUR

Mid-market exchange rate at 12:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rupee Mauritia
1 RSD0.42693 MUR
5 RSD2.13465 MUR
10 RSD4.26929 MUR
20 RSD8.53858 MUR
50 RSD21.34645 MUR
100 RSD42.69290 MUR
250 RSD106.73225 MUR
500 RSD213.46450 MUR
1000 RSD426.92900 MUR
2000 RSD853.85800 MUR
5000 RSD2,134.64500 MUR
10000 RSD4,269.29000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Serbia
1 MUR2.34231 RSD
5 MUR11.71155 RSD
10 MUR23.42310 RSD
20 MUR46.84620 RSD
50 MUR117.11550 RSD
100 MUR234.23100 RSD
250 MUR585.57750 RSD
500 MUR1,171.15500 RSD
1000 MUR2,342.31000 RSD
2000 MUR4,684.62000 RSD
5000 MUR11,711.55000 RSD
10000 MUR23,423.10000 RSD