1 Rupee Mauritia sang Dinar Serbia

Đổi tiền MUR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
2,29 rsd

₨1,000 MUR = РСД2,292 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Serbia
1 MUR2.29182 RSD
5 MUR11.45910 RSD
10 MUR22.91820 RSD
20 MUR45.83640 RSD
50 MUR114.59100 RSD
100 MUR229.18200 RSD
250 MUR572.95500 RSD
500 MUR1,145.91000 RSD
1000 MUR2,291.82000 RSD
2000 MUR4,583.64000 RSD
5000 MUR11,459.10000 RSD
10000 MUR22,918.20000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rupee Mauritia
1 RSD0.43633 MUR
5 RSD2.18167 MUR
10 RSD4.36334 MUR
20 RSD8.72668 MUR
50 RSD21.81670 MUR
100 RSD43.63340 MUR
250 RSD109.08350 MUR
500 RSD218.16700 MUR
1000 RSD436.33400 MUR
2000 RSD872.66800 MUR
5000 RSD2,181.67000 MUR
10000 RSD4,363.34000 MUR