100 Dinar Serbia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền RSD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rsd
42,84 mur

РСД1,000 RSD = ₨0,4284 MUR

Mid-market exchange rate at 04:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rupee Mauritia
1 RSD0.42836 MUR
5 RSD2.14181 MUR
10 RSD4.28362 MUR
20 RSD8.56724 MUR
50 RSD21.41810 MUR
100 RSD42.83620 MUR
250 RSD107.09050 MUR
500 RSD214.18100 MUR
1000 RSD428.36200 MUR
2000 RSD856.72400 MUR
5000 RSD2,141.81000 MUR
10000 RSD4,283.62000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Serbia
1 MUR2.33447 RSD
5 MUR11.67235 RSD
10 MUR23.34470 RSD
20 MUR46.68940 RSD
50 MUR116.72350 RSD
100 MUR233.44700 RSD
250 MUR583.61750 RSD
500 MUR1,167.23500 RSD
1000 MUR2,334.47000 RSD
2000 MUR4,668.94000 RSD
5000 MUR11,672.35000 RSD
10000 MUR23,344.70000 RSD