Krone Na Uy sang Dinar Serbia

Đổi tiền NOK sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
9.889,14 rsd

kr1,000 NOK = РСД9,889 RSD

Mid-market exchange rate at 17:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Serbia
1 NOK9.88914 RSD
5 NOK49.44570 RSD
10 NOK98.89140 RSD
20 NOK197.78280 RSD
50 NOK494.45700 RSD
100 NOK988.91400 RSD
250 NOK2,472.28500 RSD
500 NOK4,944.57000 RSD
1000 NOK9,889.14000 RSD
2000 NOK19,778.28000 RSD
5000 NOK49,445.70000 RSD
10000 NOK98,891.40000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Krone Na Uy
1 RSD0.10112 NOK
5 RSD0.50561 NOK
10 RSD1.01121 NOK
20 RSD2.02242 NOK
50 RSD5.05605 NOK
100 RSD10.11210 NOK
250 RSD25.28025 NOK
500 RSD50.56050 NOK
1000 RSD101.12100 NOK
2000 RSD202.24200 NOK
5000 RSD505.60500 NOK
10000 RSD1,011.21000 NOK