10 nghìn Rupee Mauritia sang Dinar Serbia

Đổi tiền MUR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
22.927,90 rsd

₨1,000 MUR = РСД2,293 RSD

Mid-market exchange rate at 13:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Serbia
1 MUR2.29279 RSD
5 MUR11.46395 RSD
10 MUR22.92790 RSD
20 MUR45.85580 RSD
50 MUR114.63950 RSD
100 MUR229.27900 RSD
250 MUR573.19750 RSD
500 MUR1,146.39500 RSD
1000 MUR2,292.79000 RSD
2000 MUR4,585.58000 RSD
5000 MUR11,463.95000 RSD
10000 MUR22,927.90000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rupee Mauritia
1 RSD0.43615 MUR
5 RSD2.18075 MUR
10 RSD4.36149 MUR
20 RSD8.72298 MUR
50 RSD21.80745 MUR
100 RSD43.61490 MUR
250 RSD109.03725 MUR
500 RSD218.07450 MUR
1000 RSD436.14900 MUR
2000 RSD872.29800 MUR
5000 RSD2,180.74500 MUR
10000 RSD4,361.49000 MUR