5.000 Rupee Mauritia sang Krone Na Uy

Đổi tiền MUR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mur
1.135,58 nok

₨1,000 MUR = kr0,2271 NOK

Mid-market exchange rate at 10:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krone Na Uy
1 MUR0.22712 NOK
5 MUR1.13558 NOK
10 MUR2.27116 NOK
20 MUR4.54232 NOK
50 MUR11.35580 NOK
100 MUR22.71160 NOK
250 MUR56.77900 NOK
500 MUR113.55800 NOK
1000 MUR227.11600 NOK
2000 MUR454.23200 NOK
5000 MUR1,135.58000 NOK
10000 MUR2,271.16000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Mauritia
1 NOK4.40304 MUR
5 NOK22.01520 MUR
10 NOK44.03040 MUR
20 NOK88.06080 MUR
50 NOK220.15200 MUR
100 NOK440.30400 MUR
250 NOK1,100.76000 MUR
500 NOK2,201.52000 MUR
1000 NOK4,403.04000 MUR
2000 NOK8,806.08000 MUR
5000 NOK22,015.20000 MUR
10000 NOK44,030.40000 MUR