500 Rupee Mauritia sang Krone Na Uy

Đổi tiền MUR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mur
113,77 nok

₨1,000 MUR = kr0,2275 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krone Na Uy
1 MUR0.22753 NOK
5 MUR1.13766 NOK
10 MUR2.27531 NOK
20 MUR4.55062 NOK
50 MUR11.37655 NOK
100 MUR22.75310 NOK
250 MUR56.88275 NOK
500 MUR113.76550 NOK
1000 MUR227.53100 NOK
2000 MUR455.06200 NOK
5000 MUR1,137.65500 NOK
10000 MUR2,275.31000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Mauritia
1 NOK4.39501 MUR
5 NOK21.97505 MUR
10 NOK43.95010 MUR
20 NOK87.90020 MUR
50 NOK219.75050 MUR
100 NOK439.50100 MUR
250 NOK1,098.75250 MUR
500 NOK2,197.50500 MUR
1000 NOK4,395.01000 MUR
2000 NOK8,790.02000 MUR
5000 NOK21,975.05000 MUR
10000 NOK43,950.10000 MUR