1 Krone Na Uy sang Rupee Mauritia

Đổi tiền NOK sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
4,40 mur

kr1,000 NOK = ₨4,404 MUR

Mid-market exchange rate at 09:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Mauritia
1 NOK4.40421 MUR
5 NOK22.02105 MUR
10 NOK44.04210 MUR
20 NOK88.08420 MUR
50 NOK220.21050 MUR
100 NOK440.42100 MUR
250 NOK1,101.05250 MUR
500 NOK2,202.10500 MUR
1000 NOK4,404.21000 MUR
2000 NOK8,808.42000 MUR
5000 NOK22,021.05000 MUR
10000 NOK44,042.10000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krone Na Uy
1 MUR0.22706 NOK
5 MUR1.13528 NOK
10 MUR2.27056 NOK
20 MUR4.54112 NOK
50 MUR11.35280 NOK
100 MUR22.70560 NOK
250 MUR56.76400 NOK
500 MUR113.52800 NOK
1000 MUR227.05600 NOK
2000 MUR454.11200 NOK
5000 MUR1,135.28000 NOK
10000 MUR2,270.56000 NOK