10 Krone Na Uy sang Rupee Mauritia

Đổi tiền NOK sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
43,91 mur

kr1,000 NOK = ₨4,391 MUR

Mid-market exchange rate at 17:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Mauritia
1 NOK4.39099 MUR
5 NOK21.95495 MUR
10 NOK43.90990 MUR
20 NOK87.81980 MUR
50 NOK219.54950 MUR
100 NOK439.09900 MUR
250 NOK1,097.74750 MUR
500 NOK2,195.49500 MUR
1000 NOK4,390.99000 MUR
2000 NOK8,781.98000 MUR
5000 NOK21,954.95000 MUR
10000 NOK43,909.90000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krone Na Uy
1 MUR0.22774 NOK
5 MUR1.13870 NOK
10 MUR2.27739 NOK
20 MUR4.55478 NOK
50 MUR11.38695 NOK
100 MUR22.77390 NOK
250 MUR56.93475 NOK
500 MUR113.86950 NOK
1000 MUR227.73900 NOK
2000 MUR455.47800 NOK
5000 MUR1,138.69500 NOK
10000 MUR2,277.39000 NOK