500 Krone Na Uy sang Rupee Mauritia

Đổi tiền NOK sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nok
2.192,79 mur

kr1,000 NOK = ₨4,386 MUR

Mid-market exchange rate at 15:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Mauritia
1 NOK4.38557 MUR
5 NOK21.92785 MUR
10 NOK43.85570 MUR
20 NOK87.71140 MUR
50 NOK219.27850 MUR
100 NOK438.55700 MUR
250 NOK1,096.39250 MUR
500 NOK2,192.78500 MUR
1000 NOK4,385.57000 MUR
2000 NOK8,771.14000 MUR
5000 NOK21,927.85000 MUR
10000 NOK43,855.70000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krone Na Uy
1 MUR0.22802 NOK
5 MUR1.14011 NOK
10 MUR2.28021 NOK
20 MUR4.56042 NOK
50 MUR11.40105 NOK
100 MUR22.80210 NOK
250 MUR57.00525 NOK
500 MUR114.01050 NOK
1000 MUR228.02100 NOK
2000 MUR456.04200 NOK
5000 MUR1,140.10500 NOK
10000 MUR2,280.21000 NOK