100 Tenge Kazakhstan sang currency-names.SOS

Đổi tiền KZT sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kzt
127,84 sos

₸1,000 KZT = Sh.So.1,278 SOS

Mid-market exchange rate at 10:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Shilling Somalia
1 KZT1.27835 SOS
5 KZT6.39175 SOS
10 KZT12.78350 SOS
20 KZT25.56700 SOS
50 KZT63.91750 SOS
100 KZT127.83500 SOS
250 KZT319.58750 SOS
500 KZT639.17500 SOS
1000 KZT1,278.35000 SOS
2000 KZT2,556.70000 SOS
5000 KZT6,391.75000 SOS
10000 KZT12,783.50000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Tenge Kazakhstan
1 SOS0.78226 KZT
5 SOS3.91129 KZT
10 SOS7.82258 KZT
20 SOS15.64516 KZT
50 SOS39.11290 KZT
100 SOS78.22580 KZT
250 SOS195.56450 KZT
500 SOS391.12900 KZT
1000 SOS782.25800 KZT
2000 SOS1,564.51600 KZT
5000 SOS3,911.29000 KZT
10000 SOS7,822.58000 KZT