50 currency-names.SOS sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền SOS sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sos
39,16 kzt

Sh.So.1,000 SOS = ₸0,7832 KZT

Mid-market exchange rate at 09:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Tenge Kazakhstan
1 SOS0.78324 KZT
5 SOS3.91620 KZT
10 SOS7.83239 KZT
20 SOS15.66478 KZT
50 SOS39.16195 KZT
100 SOS78.32390 KZT
250 SOS195.80975 KZT
500 SOS391.61950 KZT
1000 SOS783.23900 KZT
2000 SOS1,566.47800 KZT
5000 SOS3,916.19500 KZT
10000 SOS7,832.39000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Shilling Somalia
1 KZT1.27675 SOS
5 KZT6.38375 SOS
10 KZT12.76750 SOS
20 KZT25.53500 SOS
50 KZT63.83750 SOS
100 KZT127.67500 SOS
250 KZT319.18750 SOS
500 KZT638.37500 SOS
1000 KZT1,276.75000 SOS
2000 KZT2,553.50000 SOS
5000 KZT6,383.75000 SOS
10000 KZT12,767.50000 SOS