10 nghìn currency-names.SOS sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền SOS sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sos
7.704,29 kzt

Sh.So.1,000 SOS = ₸0,7704 KZT

Mid-market exchange rate at 01:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Tenge Kazakhstan
1 SOS0.77043 KZT
5 SOS3.85215 KZT
10 SOS7.70429 KZT
20 SOS15.40858 KZT
50 SOS38.52145 KZT
100 SOS77.04290 KZT
250 SOS192.60725 KZT
500 SOS385.21450 KZT
1000 SOS770.42900 KZT
2000 SOS1,540.85800 KZT
5000 SOS3,852.14500 KZT
10000 SOS7,704.29000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Shilling Somalia
1 KZT1.29798 SOS
5 KZT6.48990 SOS
10 KZT12.97980 SOS
20 KZT25.95960 SOS
50 KZT64.89900 SOS
100 KZT129.79800 SOS
250 KZT324.49500 SOS
500 KZT648.99000 SOS
1000 KZT1,297.98000 SOS
2000 KZT2,595.96000 SOS
5000 KZT6,489.90000 SOS
10000 KZT12,979.80000 SOS