20 currency-names.SOS sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền SOS sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sos
15,58 kzt

Sh.So.1,000 SOS = ₸0,7788 KZT

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Tenge Kazakhstan
1 SOS0.77880 KZT
5 SOS3.89400 KZT
10 SOS7.78800 KZT
20 SOS15.57600 KZT
50 SOS38.94000 KZT
100 SOS77.88000 KZT
250 SOS194.70000 KZT
500 SOS389.40000 KZT
1000 SOS778.80000 KZT
2000 SOS1,557.60000 KZT
5000 SOS3,894.00000 KZT
10000 SOS7,788.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Shilling Somalia
1 KZT1.28403 SOS
5 KZT6.42015 SOS
10 KZT12.84030 SOS
20 KZT25.68060 SOS
50 KZT64.20150 SOS
100 KZT128.40300 SOS
250 KZT321.00750 SOS
500 KZT642.01500 SOS
1000 KZT1,284.03000 SOS
2000 KZT2,568.06000 SOS
5000 KZT6,420.15000 SOS
10000 KZT12,840.30000 SOS