50 Franc Comoros sang currency-names.KPW

Đổi tiền KMF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kmf
98.19 kpw

CF1.000 KMF = ₩1.964 KPW

Mid-market exchange rate at 12:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Bắc Triều Tiên
1 KMF1.96371 KPW
5 KMF9.81855 KPW
10 KMF19.63710 KPW
20 KMF39.27420 KPW
50 KMF98.18550 KPW
100 KMF196.37100 KPW
250 KMF490.92750 KPW
500 KMF981.85500 KPW
1000 KMF1963.71000 KPW
2000 KMF3927.42000 KPW
5000 KMF9818.55000 KPW
10000 KMF19637.10000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Comoros
1 KPW0.50924 KMF
5 KPW2.54621 KMF
10 KPW5.09241 KMF
20 KPW10.18482 KMF
50 KPW25.46205 KMF
100 KPW50.92410 KMF
250 KPW127.31025 KMF
500 KPW254.62050 KMF
1000 KPW509.24100 KMF
2000 KPW1018.48200 KMF
5000 KPW2546.20500 KMF
10000 KPW5092.41000 KMF