1 Franc Comoros sang currency-names.KPW

Đổi tiền KMF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kmf
1,99 kpw

CF1,000 KMF = ₩1,991 KPW

Mid-market exchange rate at 01:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Bắc Triều Tiên
1 KMF1.99127 KPW
5 KMF9.95635 KPW
10 KMF19.91270 KPW
20 KMF39.82540 KPW
50 KMF99.56350 KPW
100 KMF199.12700 KPW
250 KMF497.81750 KPW
500 KMF995.63500 KPW
1000 KMF1,991.27000 KPW
2000 KMF3,982.54000 KPW
5000 KMF9,956.35000 KPW
10000 KMF19,912.70000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Comoros
1 KPW0.50219 KMF
5 KPW2.51096 KMF
10 KPW5.02192 KMF
20 KPW10.04384 KMF
50 KPW25.10960 KMF
100 KPW50.21920 KMF
250 KPW125.54800 KMF
500 KPW251.09600 KMF
1000 KPW502.19200 KMF
2000 KPW1,004.38400 KMF
5000 KPW2,510.96000 KMF
10000 KPW5,021.92000 KMF