2.000 Franc Comoros sang currency-names.KPW

Đổi tiền KMF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kmf
3.932,96 kpw

CF1,000 KMF = ₩1,966 KPW

Mid-market exchange rate at 09:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Bắc Triều Tiên
1 KMF1.96648 KPW
5 KMF9.83240 KPW
10 KMF19.66480 KPW
20 KMF39.32960 KPW
50 KMF98.32400 KPW
100 KMF196.64800 KPW
250 KMF491.62000 KPW
500 KMF983.24000 KPW
1000 KMF1,966.48000 KPW
2000 KMF3,932.96000 KPW
5000 KMF9,832.40000 KPW
10000 KMF19,664.80000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Comoros
1 KPW0.50852 KMF
5 KPW2.54261 KMF
10 KPW5.08522 KMF
20 KPW10.17044 KMF
50 KPW25.42610 KMF
100 KPW50.85220 KMF
250 KPW127.13050 KMF
500 KPW254.26100 KMF
1000 KPW508.52200 KMF
2000 KPW1,017.04400 KMF
5000 KPW2,542.61000 KMF
10000 KPW5,085.22000 KMF