Forint Hungary sang currency-names.KPW

Đổi tiền HUF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
24.535,70 kpw

Ft1,000 HUF = ₩2,454 KPW

Mid-market exchange rate at 03:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Won Bắc Triều Tiên
2000 HUF4,907.14000 KPW
5000 HUF12,267.85000 KPW
10000 HUF24,535.70000 KPW
15000 HUF36,803.55000 KPW
20000 HUF49,071.40000 KPW
30000 HUF73,607.10000 KPW
40000 HUF98,142.80000 KPW
50000 HUF122,678.50000 KPW
60000 HUF147,214.20000 KPW
100000 HUF245,357.00000 KPW
150000 HUF368,035.50000 KPW
200000 HUF490,714.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Forint Hungary
1 KPW0.40757 HUF
5 KPW2.03785 HUF
10 KPW4.07570 HUF
20 KPW8.15140 HUF
50 KPW20.37850 HUF
100 KPW40.75700 HUF
250 KPW101.89250 HUF
500 KPW203.78500 HUF
1000 KPW407.57000 HUF
2000 KPW815.14000 HUF
5000 KPW2,037.85000 HUF
10000 KPW4,075.70000 HUF