250 currency-names.KPW sang Franc Comoros

Đổi tiền KPW sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kpw
126 kmf

₩1,000 KPW = CF0,5026 KMF

Mid-market exchange rate at 18:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Comoros
1 KPW0.50260 KMF
5 KPW2.51300 KMF
10 KPW5.02599 KMF
20 KPW10.05198 KMF
50 KPW25.12995 KMF
100 KPW50.25990 KMF
250 KPW125.64975 KMF
500 KPW251.29950 KMF
1000 KPW502.59900 KMF
2000 KPW1,005.19800 KMF
5000 KPW2,512.99500 KMF
10000 KPW5,025.99000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Bắc Triều Tiên
1 KMF1.98966 KPW
5 KMF9.94830 KPW
10 KMF19.89660 KPW
20 KMF39.79320 KPW
50 KMF99.48300 KPW
100 KMF198.96600 KPW
250 KMF497.41500 KPW
500 KMF994.83000 KPW
1000 KMF1,989.66000 KPW
2000 KMF3,979.32000 KPW
5000 KMF9,948.30000 KPW
10000 KMF19,896.60000 KPW