Franc Comoros sang Yên Nhật

Đổi tiền KMF sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
343 jpy

CF1,000 KMF = ¥0,3427 JPY

Mid-market exchange rate at 13:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Yên Nhật
1 KMF0.34273 JPY
5 KMF1.71365 JPY
10 KMF3.42729 JPY
20 KMF6.85458 JPY
50 KMF17.13645 JPY
100 KMF34.27290 JPY
250 KMF85.68225 JPY
500 KMF171.36450 JPY
1000 KMF342.72900 JPY
2000 KMF685.45800 JPY
5000 KMF1,713.64500 JPY
10000 KMF3,427.29000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Comoros
100 JPY291.77600 KMF
1000 JPY2,917.76000 KMF
1500 JPY4,376.64000 KMF
2000 JPY5,835.52000 KMF
3000 JPY8,753.28000 KMF
5000 JPY14,588.80000 KMF
5400 JPY15,755.90400 KMF
10000 JPY29,177.60000 KMF
15000 JPY43,766.40000 KMF
20000 JPY58,355.20000 KMF
25000 JPY72,944.00000 KMF
30000 JPY87,532.80000 KMF