Yên Nhật sang currency-names.KPW

Đổi tiền JPY sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
57.531,10 kpw

¥1,000 JPY = ₩5,753 KPW

Mid-market exchange rate at 22:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Won Bắc Triều Tiên
100 JPY575.31100 KPW
1000 JPY5,753.11000 KPW
1500 JPY8,629.66500 KPW
2000 JPY11,506.22000 KPW
3000 JPY17,259.33000 KPW
5000 JPY28,765.55000 KPW
5400 JPY31,066.79400 KPW
10000 JPY57,531.10000 KPW
15000 JPY86,296.65000 KPW
20000 JPY115,062.20000 KPW
25000 JPY143,827.75000 KPW
30000 JPY172,593.30000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Yên Nhật
1 KPW0.17382 JPY
5 KPW0.86910 JPY
10 KPW1.73819 JPY
20 KPW3.47638 JPY
50 KPW8.69095 JPY
100 KPW17.38190 JPY
250 KPW43.45475 JPY
500 KPW86.90950 JPY
1000 KPW173.81900 JPY
2000 KPW347.63800 JPY
5000 KPW869.09500 JPY
10000 KPW1,738.19000 JPY