Đô-la Jamaica sang Lev Bungari

Đổi tiền JMD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jmd
11,76 bgn

J$1,000 JMD = лв0,01176 BGN

Mid-market exchange rate at 14:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Lev Bungari
1 JMD0.01176 BGN
5 JMD0.05882 BGN
10 JMD0.11765 BGN
20 JMD0.23529 BGN
50 JMD0.58823 BGN
100 JMD1.17646 BGN
250 JMD2.94115 BGN
500 JMD5.88230 BGN
1000 JMD11.76460 BGN
2000 JMD23.52920 BGN
5000 JMD58.82300 BGN
10000 JMD117.64600 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Jamaica
1 BGN85.00050 JMD
5 BGN425.00250 JMD
10 BGN850.00500 JMD
20 BGN1,700.01000 JMD
50 BGN4,250.02500 JMD
100 BGN8,500.05000 JMD
250 BGN21,250.12500 JMD
500 BGN42,500.25000 JMD
1000 BGN85,000.50000 JMD
2000 BGN170,001.00000 JMD
5000 BGN425,002.50000 JMD
10000 BGN850,005.00000 JMD