500 Đô-la Jamaica sang Lev Bungari

Đổi tiền JMD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 jmd
5,79 bgn

J$1,000 JMD = лв0,01158 BGN

Mid-market exchange rate at 05:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Lev Bungari
1 JMD0.01158 BGN
5 JMD0.05788 BGN
10 JMD0.11577 BGN
20 JMD0.23153 BGN
50 JMD0.57883 BGN
100 JMD1.15765 BGN
250 JMD2.89413 BGN
500 JMD5.78825 BGN
1000 JMD11.57650 BGN
2000 JMD23.15300 BGN
5000 JMD57.88250 BGN
10000 JMD115.76500 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Jamaica
1 BGN86.38190 JMD
5 BGN431.90950 JMD
10 BGN863.81900 JMD
20 BGN1,727.63800 JMD
50 BGN4,319.09500 JMD
100 BGN8,638.19000 JMD
250 BGN21,595.47500 JMD
500 BGN43,190.95000 JMD
1000 BGN86,381.90000 JMD
2000 BGN172,763.80000 JMD
5000 BGN431,909.50000 JMD
10000 BGN863,819.00000 JMD