2.000 Đô-la Jamaica sang Lev Bungari

Đổi tiền JMD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 jmd
23,05 bgn

J$1,000 JMD = лв0,01152 BGN

Mid-market exchange rate at 06:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Lev Bungari
1 JMD0.01152 BGN
5 JMD0.05762 BGN
10 JMD0.11524 BGN
20 JMD0.23047 BGN
50 JMD0.57619 BGN
100 JMD1.15237 BGN
250 JMD2.88093 BGN
500 JMD5.76185 BGN
1000 JMD11.52370 BGN
2000 JMD23.04740 BGN
5000 JMD57.61850 BGN
10000 JMD115.23700 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Jamaica
1 BGN86.77740 JMD
5 BGN433.88700 JMD
10 BGN867.77400 JMD
20 BGN1,735.54800 JMD
50 BGN4,338.87000 JMD
100 BGN8,677.74000 JMD
250 BGN21,694.35000 JMD
500 BGN43,388.70000 JMD
1000 BGN86,777.40000 JMD
2000 BGN173,554.80000 JMD
5000 BGN433,887.00000 JMD
10000 BGN867,774.00000 JMD