10 Lev Bungari sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền BGN sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
867,75 jmd

лв1,000 BGN = J$86,77 JMD

Mid-market exchange rate at 03:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Jamaica
1 BGN86.77490 JMD
5 BGN433.87450 JMD
10 BGN867.74900 JMD
20 BGN1,735.49800 JMD
50 BGN4,338.74500 JMD
100 BGN8,677.49000 JMD
250 BGN21,693.72500 JMD
500 BGN43,387.45000 JMD
1000 BGN86,774.90000 JMD
2000 BGN173,549.80000 JMD
5000 BGN433,874.50000 JMD
10000 BGN867,749.00000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Lev Bungari
1 JMD0.01152 BGN
5 JMD0.05762 BGN
10 JMD0.11524 BGN
20 JMD0.23048 BGN
50 JMD0.57621 BGN
100 JMD1.15241 BGN
250 JMD2.88103 BGN
500 JMD5.76205 BGN
1000 JMD11.52410 BGN
2000 JMD23.04820 BGN
5000 JMD57.62050 BGN
10000 JMD115.24100 BGN