Krone Đan Mạch sang Lev Bungari

Đổi tiền DKK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
262,26 bgn

kr1,000 DKK = лв0,2623 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lev Bungari
1 DKK0.26226 BGN
5 DKK1.31131 BGN
10 DKK2.62261 BGN
20 DKK5.24522 BGN
50 DKK13.11305 BGN
100 DKK26.22610 BGN
250 DKK65.56525 BGN
500 DKK131.13050 BGN
1000 DKK262.26100 BGN
2000 DKK524.52200 BGN
5000 DKK1,311.30500 BGN
10000 DKK2,622.61000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Krone Đan Mạch
1 BGN3.81300 DKK
5 BGN19.06500 DKK
10 BGN38.13000 DKK
20 BGN76.26000 DKK
50 BGN190.65000 DKK
100 BGN381.30000 DKK
250 BGN953.25000 DKK
500 BGN1,906.50000 DKK
1000 BGN3,813.00000 DKK
2000 BGN7,626.00000 DKK
5000 BGN19,065.00000 DKK
10000 BGN38,130.00000 DKK