Đô-la Canada sang Lev Bungari

Đổi tiền CAD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
1.321,44 bgn

C$1,000 CAD = лв1,321 BGN

Mid-market exchange rate at 17:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lev Bungari
1 CAD1.32144 BGN
5 CAD6.60720 BGN
10 CAD13.21440 BGN
20 CAD26.42880 BGN
50 CAD66.07200 BGN
100 CAD132.14400 BGN
250 CAD330.36000 BGN
500 CAD660.72000 BGN
1000 CAD1,321.44000 BGN
2000 CAD2,642.88000 BGN
5000 CAD6,607.20000 BGN
10000 CAD13,214.40000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Canada
1 BGN0.75675 CAD
5 BGN3.78376 CAD
10 BGN7.56752 CAD
20 BGN15.13504 CAD
50 BGN37.83760 CAD
100 BGN75.67520 CAD
250 BGN189.18800 CAD
500 BGN378.37600 CAD
1000 BGN756.75200 CAD
2000 BGN1,513.50400 CAD
5000 BGN3,783.76000 CAD
10000 BGN7,567.52000 CAD