5.000 Lev Bungari sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền BGN sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bgn
434.043,50 jmd

лв1,000 BGN = J$86,81 JMD

Mid-market exchange rate at 05:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Jamaica
1 BGN86.80870 JMD
5 BGN434.04350 JMD
10 BGN868.08700 JMD
20 BGN1,736.17400 JMD
50 BGN4,340.43500 JMD
100 BGN8,680.87000 JMD
250 BGN21,702.17500 JMD
500 BGN43,404.35000 JMD
1000 BGN86,808.70000 JMD
2000 BGN173,617.40000 JMD
5000 BGN434,043.50000 JMD
10000 BGN868,087.00000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Lev Bungari
1 JMD0.01152 BGN
5 JMD0.05760 BGN
10 JMD0.11520 BGN
20 JMD0.23039 BGN
50 JMD0.57598 BGN
100 JMD1.15196 BGN
250 JMD2.87990 BGN
500 JMD5.75980 BGN
1000 JMD11.51960 BGN
2000 JMD23.03920 BGN
5000 JMD57.59800 BGN
10000 JMD115.19600 BGN