Cedi Ghana sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền GHS sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
169,54 top

GH¢1,000 GHS = T$0,1695 TOP

Mid-market exchange rate at 13:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Paʻanga Tonga
1 GHS0.16954 TOP
5 GHS0.84771 TOP
10 GHS1.69542 TOP
20 GHS3.39084 TOP
50 GHS8.47710 TOP
100 GHS16.95420 TOP
250 GHS42.38550 TOP
500 GHS84.77100 TOP
1000 GHS169.54200 TOP
2000 GHS339.08400 TOP
5000 GHS847.71000 TOP
10000 GHS1,695.42000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Cedi Ghana
1 TOP5.89823 GHS
5 TOP29.49115 GHS
10 TOP58.98230 GHS
20 TOP117.96460 GHS
50 TOP294.91150 GHS
100 TOP589.82300 GHS
250 TOP1,474.55750 GHS
500 TOP2,949.11500 GHS
1000 TOP5,898.23000 GHS
2000 TOP11,796.46000 GHS
5000 TOP29,491.15000 GHS
10000 TOP58,982.30000 GHS