Cedi Ghana sang Rand Nam Phi

Đổi tiền GHS sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
1.411,77 zar

GH¢1,000 GHS = R1,412 ZAR

Mid-market exchange rate at 10:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rand Nam Phi
1 GHS1.41177 ZAR
5 GHS7.05885 ZAR
10 GHS14.11770 ZAR
20 GHS28.23540 ZAR
50 GHS70.58850 ZAR
100 GHS141.17700 ZAR
250 GHS352.94250 ZAR
500 GHS705.88500 ZAR
1000 GHS1,411.77000 ZAR
2000 GHS2,823.54000 ZAR
5000 GHS7,058.85000 ZAR
10000 GHS14,117.70000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Cedi Ghana
1 ZAR0.70833 GHS
5 ZAR3.54166 GHS
10 ZAR7.08332 GHS
20 ZAR14.16664 GHS
50 ZAR35.41660 GHS
100 ZAR70.83320 GHS
250 ZAR177.08300 GHS
500 ZAR354.16600 GHS
1000 ZAR708.33200 GHS
2000 ZAR1,416.66400 GHS
5000 ZAR3,541.66000 GHS
10000 ZAR7,083.32000 GHS