500 Cedi Ghana sang Đô-la Suriname

Đổi tiền GHS sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ghs
1.217,38 srd

GH¢1,000 GHS = $2,435 SRD

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Suriname
1 GHS2.43476 SRD
5 GHS12.17380 SRD
10 GHS24.34760 SRD
20 GHS48.69520 SRD
50 GHS121.73800 SRD
100 GHS243.47600 SRD
250 GHS608.69000 SRD
500 GHS1,217.38000 SRD
1000 GHS2,434.76000 SRD
2000 GHS4,869.52000 SRD
5000 GHS12,173.80000 SRD
10000 GHS24,347.60000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Cedi Ghana
1 SRD0.41072 GHS
5 SRD2.05359 GHS
10 SRD4.10718 GHS
20 SRD8.21436 GHS
50 SRD20.53590 GHS
100 SRD41.07180 GHS
250 SRD102.67950 GHS
500 SRD205.35900 GHS
1000 SRD410.71800 GHS
2000 SRD821.43600 GHS
5000 SRD2,053.59000 GHS
10000 SRD4,107.18000 GHS