20 Đô-la Suriname sang Cedi Ghana

Đổi tiền SRD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 srd
7,88 ghs

$1,000 SRD = GH¢0,3940 GHS

Mid-market exchange rate at 14:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Cedi Ghana
1 SRD0.39402 GHS
5 SRD1.97012 GHS
10 SRD3.94023 GHS
20 SRD7.88046 GHS
50 SRD19.70115 GHS
100 SRD39.40230 GHS
250 SRD98.50575 GHS
500 SRD197.01150 GHS
1000 SRD394.02300 GHS
2000 SRD788.04600 GHS
5000 SRD1,970.11500 GHS
10000 SRD3,940.23000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Suriname
1 GHS2.53792 SRD
5 GHS12.68960 SRD
10 GHS25.37920 SRD
20 GHS50.75840 SRD
50 GHS126.89600 SRD
100 GHS253.79200 SRD
250 GHS634.48000 SRD
500 GHS1,268.96000 SRD
1000 GHS2,537.92000 SRD
2000 GHS5,075.84000 SRD
5000 GHS12,689.60000 SRD
10000 GHS25,379.20000 SRD