Krona Thụy Điển sang Đô-la Suriname

Đổi tiền SEK sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
3.094,21 srd

kr1,000 SEK = $3,094 SRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Suriname
1 SEK3.09421 SRD
5 SEK15.47105 SRD
10 SEK30.94210 SRD
20 SEK61.88420 SRD
50 SEK154.71050 SRD
100 SEK309.42100 SRD
250 SEK773.55250 SRD
500 SEK1,547.10500 SRD
1000 SEK3,094.21000 SRD
2000 SEK6,188.42000 SRD
5000 SEK15,471.05000 SRD
10000 SEK30,942.10000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Krona Thụy Điển
1 SRD0.32318 SEK
5 SRD1.61592 SEK
10 SRD3.23184 SEK
20 SRD6.46368 SEK
50 SRD16.15920 SEK
100 SRD32.31840 SEK
250 SRD80.79600 SEK
500 SRD161.59200 SEK
1000 SRD323.18400 SEK
2000 SRD646.36800 SEK
5000 SRD1,615.92000 SEK
10000 SRD3,231.84000 SEK