Yên Nhật sang Đô-la Suriname

Đổi tiền JPY sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
2.134,11 srd

¥1,000 JPY = $0,2134 SRD

Mid-market exchange rate at 02:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Suriname
100 JPY21.34110 SRD
1000 JPY213.41100 SRD
1500 JPY320.11650 SRD
2000 JPY426.82200 SRD
3000 JPY640.23300 SRD
5000 JPY1,067.05500 SRD
5400 JPY1,152.41940 SRD
10000 JPY2,134.11000 SRD
15000 JPY3,201.16500 SRD
20000 JPY4,268.22000 SRD
25000 JPY5,335.27500 SRD
30000 JPY6,402.33000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Yên Nhật
1 SRD4.68579 JPY
5 SRD23.42895 JPY
10 SRD46.85790 JPY
20 SRD93.71580 JPY
50 SRD234.28950 JPY
100 SRD468.57900 JPY
250 SRD1,171.44750 JPY
500 SRD2,342.89500 JPY
1000 SRD4,685.79000 JPY
2000 SRD9,371.58000 JPY
5000 SRD23,428.95000 JPY
10000 SRD46,857.90000 JPY