10 nghìn Đô-la Suriname sang Cedi Ghana

Đổi tiền SRD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 srd
4.163,44 ghs

$1,000 SRD = GH¢0,4163 GHS

Mid-market exchange rate at 07:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Cedi Ghana
1 SRD0.41634 GHS
5 SRD2.08172 GHS
10 SRD4.16344 GHS
20 SRD8.32688 GHS
50 SRD20.81720 GHS
100 SRD41.63440 GHS
250 SRD104.08600 GHS
500 SRD208.17200 GHS
1000 SRD416.34400 GHS
2000 SRD832.68800 GHS
5000 SRD2,081.72000 GHS
10000 SRD4,163.44000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Suriname
1 GHS2.40186 SRD
5 GHS12.00930 SRD
10 GHS24.01860 SRD
20 GHS48.03720 SRD
50 GHS120.09300 SRD
100 GHS240.18600 SRD
250 GHS600.46500 SRD
500 GHS1,200.93000 SRD
1000 GHS2,401.86000 SRD
2000 GHS4,803.72000 SRD
5000 GHS12,009.30000 SRD
10000 GHS24,018.60000 SRD