100 Cedi Ghana sang Bảng Guernsey

Đổi tiền GHS sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ghs
5,80 ggp

GH¢1,000 GHS = £0,05803 GGP

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Guernsey
1 GHS0.05803 GGP
5 GHS0.29016 GGP
10 GHS0.58033 GGP
20 GHS1.16066 GGP
50 GHS2.90164 GGP
100 GHS5.80328 GGP
250 GHS14.50820 GGP
500 GHS29.01640 GGP
1000 GHS58.03280 GGP
2000 GHS116.06560 GGP
5000 GHS290.16400 GGP
10000 GHS580.32800 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Cedi Ghana
1 GGP17.23160 GHS
5 GGP86.15800 GHS
10 GGP172.31600 GHS
20 GGP344.63200 GHS
50 GGP861.58000 GHS
100 GGP1,723.16000 GHS
250 GGP4,307.90000 GHS
500 GGP8,615.80000 GHS
1000 GGP17,231.60000 GHS
2000 GGP34,463.20000 GHS
5000 GGP86,158.00000 GHS
10000 GGP172,316.00000 GHS