10 Bảng Guernsey sang Cedi Ghana

Đổi tiền GGP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ggp
171,76 ghs

£1,000 GGP = GH¢17,18 GHS

Mid-market exchange rate at 19:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Cedi Ghana
1 GGP17.17590 GHS
5 GGP85.87950 GHS
10 GGP171.75900 GHS
20 GGP343.51800 GHS
50 GGP858.79500 GHS
100 GGP1,717.59000 GHS
250 GGP4,293.97500 GHS
500 GGP8,587.95000 GHS
1000 GGP17,175.90000 GHS
2000 GGP34,351.80000 GHS
5000 GGP85,879.50000 GHS
10000 GGP171,759.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Guernsey
1 GHS0.05822 GGP
5 GHS0.29111 GGP
10 GHS0.58221 GGP
20 GHS1.16442 GGP
50 GHS2.91105 GGP
100 GHS5.82211 GGP
250 GHS14.55528 GGP
500 GHS29.11055 GGP
1000 GHS58.22110 GGP
2000 GHS116.44220 GGP
5000 GHS291.10550 GGP
10000 GHS582.21100 GGP