1 nghìn Bảng Guernsey sang Cedi Ghana

Đổi tiền GGP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
17.109,20 ghs

£1,000 GGP = GH¢17,11 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Cedi Ghana
1 GGP17.10920 GHS
5 GGP85.54600 GHS
10 GGP171.09200 GHS
20 GGP342.18400 GHS
50 GGP855.46000 GHS
100 GGP1,710.92000 GHS
250 GGP4,277.30000 GHS
500 GGP8,554.60000 GHS
1000 GGP17,109.20000 GHS
2000 GGP34,218.40000 GHS
5000 GGP85,546.00000 GHS
10000 GGP171,092.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Guernsey
1 GHS0.05845 GGP
5 GHS0.29224 GGP
10 GHS0.58448 GGP
20 GHS1.16896 GGP
50 GHS2.92241 GGP
100 GHS5.84482 GGP
250 GHS14.61205 GGP
500 GHS29.22410 GGP
1000 GHS58.44820 GGP
2000 GHS116.89640 GGP
5000 GHS292.24100 GGP
10000 GHS584.48200 GGP