50 Lari Gruzia sang currency-names.SOS

Đổi tiền GEL sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gel
10.686,90 sos

₾1,000 GEL = Sh.So.213,7 SOS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Shilling Somalia
1 GEL213.73800 SOS
5 GEL1,068.69000 SOS
10 GEL2,137.38000 SOS
20 GEL4,274.76000 SOS
50 GEL10,686.90000 SOS
100 GEL21,373.80000 SOS
250 GEL53,434.50000 SOS
500 GEL106,869.00000 SOS
1000 GEL213,738.00000 SOS
2000 GEL427,476.00000 SOS
5000 GEL1,068,690.00000 SOS
10000 GEL2,137,380.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Lari Gruzia
1 SOS0.00468 GEL
5 SOS0.02339 GEL
10 SOS0.04679 GEL
20 SOS0.09357 GEL
50 SOS0.23393 GEL
100 SOS0.46786 GEL
250 SOS1.16966 GEL
500 SOS2.33931 GEL
1000 SOS4.67863 GEL
2000 SOS9.35726 GEL
5000 SOS23.39315 GEL
10000 SOS46.78630 GEL