5.000 currency-names.SOS sang Lari Gruzia

Đổi tiền SOS sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sos
23,62 gel

Sh.So.1,000 SOS = ₾0,004724 GEL

Mid-market exchange rate at 15:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Lari Gruzia
1 SOS0.00472 GEL
5 SOS0.02362 GEL
10 SOS0.04724 GEL
20 SOS0.09449 GEL
50 SOS0.23622 GEL
100 SOS0.47244 GEL
250 SOS1.18110 GEL
500 SOS2.36221 GEL
1000 SOS4.72441 GEL
2000 SOS9.44882 GEL
5000 SOS23.62205 GEL
10000 SOS47.24410 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Shilling Somalia
1 GEL211.66700 SOS
5 GEL1,058.33500 SOS
10 GEL2,116.67000 SOS
20 GEL4,233.34000 SOS
50 GEL10,583.35000 SOS
100 GEL21,166.70000 SOS
250 GEL52,916.75000 SOS
500 GEL105,833.50000 SOS
1000 GEL211,667.00000 SOS
2000 GEL423,334.00000 SOS
5000 GEL1,058,335.00000 SOS
10000 GEL2,116,670.00000 SOS