5 currency-names.SOS sang Lari Gruzia

Đổi tiền SOS sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sos
0,02 gel

Sh.So.1,000 SOS = ₾0,004881 GEL

Mid-market exchange rate at 17:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Lari Gruzia
1 SOS0.00488 GEL
5 SOS0.02441 GEL
10 SOS0.04881 GEL
20 SOS0.09763 GEL
50 SOS0.24407 GEL
100 SOS0.48814 GEL
250 SOS1.22034 GEL
500 SOS2.44068 GEL
1000 SOS4.88136 GEL
2000 SOS9.76272 GEL
5000 SOS24.40680 GEL
10000 SOS48.81360 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Shilling Somalia
1 GEL204.86100 SOS
5 GEL1,024.30500 SOS
10 GEL2,048.61000 SOS
20 GEL4,097.22000 SOS
50 GEL10,243.05000 SOS
100 GEL20,486.10000 SOS
250 GEL51,215.25000 SOS
500 GEL102,430.50000 SOS
1000 GEL204,861.00000 SOS
2000 GEL409,722.00000 SOS
5000 GEL1,024,305.00000 SOS
10000 GEL2,048,610.00000 SOS