Lari Gruzia sang Rúp Nga

Đổi tiền GEL sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
33.307,80 rub

₾1,000 GEL = руб33,31 RUB

Mid-market exchange rate at 11:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rúp Nga
1 GEL33.30780 RUB
5 GEL166.53900 RUB
10 GEL333.07800 RUB
20 GEL666.15600 RUB
50 GEL1,665.39000 RUB
100 GEL3,330.78000 RUB
250 GEL8,326.95000 RUB
500 GEL16,653.90000 RUB
1000 GEL33,307.80000 RUB
2000 GEL66,615.60000 RUB
5000 GEL166,539.00000 RUB
10000 GEL333,078.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Lari Gruzia
1 RUB0.03002 GEL
5 RUB0.15012 GEL
10 RUB0.30023 GEL
20 RUB0.60046 GEL
50 RUB1.50115 GEL
100 RUB3.00230 GEL
250 RUB7.50575 GEL
500 RUB15.01150 GEL
1000 RUB30.02300 GEL
2000 RUB60.04600 GEL
5000 RUB150.11500 GEL
10000 RUB300.23000 GEL