500 Đô-la Fiji sang currency-names.SOS

Đổi tiền FJD sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 fjd
127.063 sos

FJ$1,000 FJD = Sh.So.254,1 SOS

Mid-market exchange rate at 06:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Shilling Somalia
1 FJD254.12600 SOS
5 FJD1,270.63000 SOS
10 FJD2,541.26000 SOS
20 FJD5,082.52000 SOS
50 FJD12,706.30000 SOS
100 FJD25,412.60000 SOS
250 FJD63,531.50000 SOS
500 FJD127,063.00000 SOS
1000 FJD254,126.00000 SOS
2000 FJD508,252.00000 SOS
5000 FJD1,270,630.00000 SOS
10000 FJD2,541,260.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Đô-la Fiji
1 SOS0.00394 FJD
5 SOS0.01968 FJD
10 SOS0.03935 FJD
20 SOS0.07870 FJD
50 SOS0.19675 FJD
100 SOS0.39351 FJD
250 SOS0.98376 FJD
500 SOS1.96753 FJD
1000 SOS3.93505 FJD
2000 SOS7.87010 FJD
5000 SOS19.67525 FJD
10000 SOS39.35050 FJD